Tất cả sản phẩm
-
Phụ kiện ống titan
-
Ống hàn titan
-
Mặt bích ống titan
-
Ống Titanium liền mạch
-
Bộ trao đổi nhiệt Titanium
-
Ống cuộn titan
-
Tấm hợp kim titan
-
Chốt Titan
-
Dây hàn titan
-
Thanh tròn Titan
-
Titan rèn
-
Đồng mạ titan
-
Điện cực Titan
-
Mục tiêu phún xạ kim loại
-
Sản phẩm Zirconi
-
Bộ lọc xốp thiêu kết
-
Bộ nhớ hình dạng Dây Nitinol
-
Các sản phẩm Niobium
-
sản phẩm vonfram
-
Sản phẩm molypden
-
Sản phẩm Tantalum
-
Sản phẩm thiết bị
-
sản phẩm nhôm
-
Sản phẩm thép không gỉ
Mặt bích Titanium DN100 Class150 PN10 GR2 cho các Ngành Công nghiệp và Ứng dụng Khác nhau
chi tiết đóng gói: | Gói vỏ gỗ xuất khẩu tiêu chuẩn |
---|---|
Thời gian giao hàng: | 7-30 ngày |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Các thành phần vòm titan được chế tạo chính xác được thiết kế cho hiệu suất cực kỳ
chi tiết đóng gói: | Gói vỏ gỗ xuất khẩu tiêu chuẩn |
---|---|
Thời gian giao hàng: | 7-30 ngày |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Các bộ phận mặt bích được chế tạo từ Titanium cường độ cao để tăng cường độ bền và tuổi thọ
chi tiết đóng gói: | Gói vỏ gỗ xuất khẩu tiêu chuẩn |
---|---|
Thời gian giao hàng: | 7-30 ngày |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Flanged Ductile Iron Pipe Hex Flange Bolts Class 150 2500 với khả năng chống ăn mòn xuất sắc được rèn và CNC
Package: | Wooden Cases, Wooden Pallet, Etc. |
---|---|
Application: | Chemical Processing, Oil And Gas, Marine, Aerospace, Etc. |
Corrosion Resistance: | Excellent |
Vòng ống titan hạng nặng ANSI/ASME/DIN Tiêu chuẩn hàn/threaded/socket weld
Production Standards: | ANSI B16.5, ASME B16.47, DIN 2566. |
---|---|
Weight: | Varies Depending On Size And Pressure Rating |
Qc Documents: | Material |
Chất chống ăn mòn rèn và CNC gia công titanium ống Flange với bề mặt sứa
Technique: | Forged And CNC Machined |
---|---|
Corrosion Resistance: | Excellent |
Connection Type: | Welded/Threaded/Socket Weld |
Phân ống titan áp suất được rèn chính xác và CNC cho các ứng dụng hàng hải
Surface Treatment: | Painting |
---|---|
Qc Documents: | Material |
Weight: | Varies Depending On Size And Pressure Rating |
Vòng chống ăn mòn ống nhôm Flange ống Flange tùy chỉnh với bề mặt đánh bóng
Material: | Titanium |
---|---|
Corrosion Resistance: | Excellent |
Surface Treatment: | Painting |
Sơn ống sườn tùy chỉnh theo tiêu chuẩn ASME/ANSI/DIN/JIS/BS
Application: | Chemical Processing, Oil And Gas, Marine, Aerospace, Etc. |
---|---|
Qc Documents: | Material |
Surface Treatment: | Painting |
ASME chứng nhận lớp 150 - lớp 2500 Sơn bề mặt ống áp suất cao
Surface Treatment: | Painting |
---|---|
Package: | Wooden Cases, Wooden Pallet, Etc. |
Pressure Rating: | Class 150 - Class 2500 |