ISO 9001 chứng nhận sản xuất ống vuông titan với góc khe

Nguồn gốc Trung Quốc
Hàng hiệu CHANGSHENG
Chứng nhận ISO9000:2015
Số mô hình CS-Profile
Số lượng đặt hàng tối thiểu 10kg
Giá bán According to quantity
chi tiết đóng gói yêu cầu của khách hàng
Thời gian giao hàng 45-50 ngày
Điều khoản thanh toán T/T, L/C
Khả năng cung cấp 600 tấn mỗi tháng

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tính chất cơ học Sức mạnh kéo: 345MPa, Sức mạnh năng suất: 275MPa, Độ kéo dài: 20% Mẫu Có sẵn
Trọng lượng Trọng lượng thực tế Ưu điểm Giá thấp, chống ăn mòn
Những người khác Gr1 GR2 GR5 GR7 Giấy chứng nhận nhà máy ISO9001:2015
Hàng tồn kho Cổ phiếu lớn, sẵn sàng để đi độ dày của tường 1-8mm
Làm nổi bật

Ống vuông Titanium góc khe

,

ống vuông được chứng nhận ISO 9001

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Nhà sản xuất của Titanium ống vuông Titanium kheo góc Titanium

 

Hoạt động chính: sản xuất, nghiên cứu và phát triển và bán các hồ sơ titanium zirconium kim loại không sắt
Các sản phẩm chính: Profile L, Profile U, Profile H, Profile T, ống vuông, ống hình chữ nhật, vv
Thông số kỹ thuật hồ sơ L: 3# 4# 5# 6.3# 8#
Thông số kỹ thuật của hồ sơ U: 5# 6.3# 8# 10# 12#
Thông số kỹ thuật hồ sơ H: 10# 15# 20#
Thông số kỹ thuật ống vuông và hình chữ nhật: 13 vuông đến 500 vuông
Nguồn gốc: Baoji, Shaanxi (xưởng tự sở hữu hoan nghênh kiểm tra và hợp tác)
Nhà máy nguồn, đủ loại, giá tốt, giao hàng nhanh

 

Không. Sản phẩm Kích thước
(MM)
Chiều dài
(MM)
Lý thuyết
Trọng lượng/PC (kg)
Lưu ý
1 3# L Profile 30*30*3 6000 4.73 Phía ngang nhau
2 3# L Profile 30*30*4 6000 5.15 Phía ngang nhau
3 4# L Profile 40*40*3 6000 6.38 Phía ngang nhau
4 4# L Profile 40*40*4 6000 8.34 Phía ngang nhau
5 5# L Profile 50*50*3 6000 8.03 Phía ngang nhau
6 5# L Profile 50*50*4 6000 10.54 Phía ngang nhau
7 6# L Profile 63*63*4 6000 13.46 Phía ngang nhau
8 6# L Profile 63*63*5 6000 16.62 Phía ngang nhau
9 8# L Profile 80*80*5 6000 21.41 Phía ngang nhau
10 8# L Profile 80*80*6 6000 25.42 Phía ngang nhau
11 5# U Profile 50 x 37 x 4.5 6000 18.74 Phía ngang nhau
12 6.3# U Profile 63 x 40 x 4.8 6000 22.86 Phía ngang nhau
13 8# U Profile 80*43*5 6000 27.73 Phía ngang nhau
14 10# U Profile 100 x 48 x 5.3 6000 34.49 Phía ngang nhau
15 12# U Profile 120 x 53 x 5.5 6000 41.56 Phía ngang nhau

 

Không. Sản phẩm Đơn giản hóa
W*H*L(MM)
Độ dày tường
(MM)
Lý thuyết
Trọng lượng/PC (kg)
Lưu ý
1 Bụi vuông 20*20*6000 0.8 1.668 Bụi không may
1.0 2.070
1.5 3.042
2.0 3.972
2 ống hình chữ nhật
Bụi vuông
20*40*6000
30*30*6000
1.0 3.318 Bụi không may
1.2 3.750
1.5 4.650
2.0 6.654
3 ống hình chữ nhật 30*50*6000 1.0 4.221 Bụi không may
1.5 6.250
2.0 8.226
3.0 12.010
4 Bụi vuông 40*40*6000 1.0 4.230 Bụi không may
1.5 6.280
2.0 8.292
3.0 12.180
5 ống hình chữ nhật
Bụi vuông
40*60*6000
50*50*6000
1.5 7.836 Bụi không may
2.0 10.360
3.0 15.290
4.0 20.050
6 ống hình chữ nhật
Bụi vuông
40*80*6000
50*70*6000
60*60*6000
1.5 9.490 Bụi không may
2.0 12.570
3.0 18.600
4.0 24.460
7 ống hình chữ nhật
Bụi vuông
60*80*6000
70*70*6000
2.0 14.780 Bụi không may
3.0 21.910
4.0 28.880
5.0 35.680
8 ống hình chữ nhật 50*100*6000 3.0 23.440 Bơm hàn
Một may hàn
4.0 30.870
9 Bụi vuông 80*80*6000 3.0 25.230 Bơm hàn
Một may hàn
4.0 33.300
5.0 41.200
10 ống hình chữ nhật
Bụi vuông
80*100*6000 4.0 37.380 Bụi không may
5.0 46.300
6.0 50.050
8.0 72.050